CHIẾC CHÌA KHÓA MANG TÊN TÌNH YÊU
(Mt 25,31-46)
WMTGHH - Lật mở trang Tin Mừng hôm nay, lòng chúng ta không khỏi chùng xuống trước một bức tranh vừa uy nghi lẫm liệt, vừa khiến người ta phải nín thở: Ngày Con Người ngự đến trong vinh quang, và tất cả chúng ta, không trừ một ai, đều được tập hợp trước mặt Ngài.
Đó là khoảnh khắc của sự thật, khi mọi bức màn được kéo xuống. Và cuộc phân định bắt đầu, giản dị như một người mục tử tách chiên ra khỏi dê. Bức tranh ấy không phải là một viễn cảnh xa xôi, nó là lời nhắc nhở cho chính ngày hôm nay: Từng giây phút ta đang sống sẽ dệt nên số phận vĩnh cửu của mình. Nhưng điều khiến tôi giật mình, chính là tiêu chuẩn mà Vị Vua dùng để phán xét.
Ngài không hỏi tôi đã đọc bao nhiêu kinh, đã giữ bao nhiêu luật. Ngài không hỏi tôi đã làm nên sự nghiệp vĩ đại nào, hay đã xây được bao nhiêu công trình. Ngài nhìn tôi và hỏi những điều tưởng chừng vô cùng nhỏ bé: "Ta đói, con có cho ăn? Ta khát, con có cho uống? Ta là khách lạ, con có đón tiếp? Ta trần truồng, con có cho mặc? Ta đau yếu và ở tù, con có viếng thăm?". Hóa ra, Nước Trời không được mua bằng những thành tựu vĩ đại, mà được mở ra bằng những cử chỉ yêu thương đơn sơ.
Và rồi, một sự thật làm đảo lộn mọi tính toán của tôi: Chúa Giêsu ẩn mình, Ngài không ngồi trên ngai vàng xa cách. Ngài đang ở ngay đây, trong người hành khất tôi vội vã bước qua, trong người đồng nghiệp đang cô đơn tôi ngại ngần hỏi thăm, trong người thân đang đau ốm tôi chần chừ thăm viếng, trong chính người anh em mà tôi đã từ chối một lời tha thứ.
Mỗi lần trái tim tôi rung động trước một nỗi đau và đưa tay ra, là tôi đã chạm vào Chúa. Và mỗi lần tôi "tặc lưỡi" cho qua, mỗi lần tôi vô tình hay cố ý dửng dưng, là tôi đã khước từ chính Ngài. Tình yêu, một tình yêu rất cụ thể, rất đời thường, chứ không phải lời nói suông sẽ chính là chiếc chìa khóa duy nhất để mở cửa Nước Trời.
Trong những ngày này, khi chúng ta đặc biệt hướng lòng về những người thân yêu đã khuất, sự thật này càng trở nên thấm thía. Khi một người nằm xuống, họ mang theo điều gì? Không phải tiền bạc, không phải danh vọng hay địa vị. Thứ duy nhất còn lại, thứ duy nhất có giá trị trước mặt Chúa, chính là tình yêu họ đã cho đi và đón nhận. Những lời an ủi họ trao, những hy sinh thầm lặng của họ... đó chính là chiếc chìa khóa mà họ mang theo về trình diện Chúa. Những lời cầu nguyện, những hy sinh và việc bác ái của chúng ta dâng cho họ hôm nay, không chỉ là để nâng đỡ họ, mà còn là cách chúng ta nối dài vòng tay yêu thương ấy, để tình yêu trở thành nhịp cầu đưa họ vào hạnh phúc vĩnh cửu.
Mỗi chúng ta cũng đang tự mình đúc chiếc chìa khóa đó, ngay hôm nay và ngay lúc này. Từng ngày sống là một cơ hội quý giá. Đừng để guồng quay vội vã của cuộc đời làm chúng ta chai sạn. Đừng bận rộn đến mức không còn nhận ra Chúa đang cần ta nơi người bên cạnh. Chiếc chìa khóa Nước Trời không được làm bằng vàng, nó được làm bằng một ly nước lã, một cái áo cũ, một lời hỏi thăm, một sự kiên nhẫn lắng nghe. Đừng chờ đợi làm việc lớn lao. Chúng ta hãy bắt đầu yêu thương từ những điều nhỏ bé nhất. Vì chính từ hôm nay, bằng chiếc chìa khóa Tình Yêu ấy, chúng ta đang bắt đầu mở cánh cửa bước vào Nước Trời.
Lạy Chúa Giêsu, nhiều lần trong đời, con đã đi lướt qua Chúa mà không hề nhận ra. Con đã thấy Chúa đói, khát, cô đơn... nhưng con đã vội vã bước đi vì những bận tâm của riêng mình. Xin tha thứ cho sự vô tâm của con. Xin mở mắt con để thấy Chúa trong anh chị em con, nhất là những người bé nhỏ và đau khổ. Xin sưởi ấm trái tim con, để con không chỉ biết yêu, mà còn dám yêu, dám cho đi mà không tính toán. Con xin dâng lên Chúa những người thân yêu, những linh hồn đã qua đời. Xin Tình Yêu của Chúa thanh luyện những gì còn thiếu sót nơi họ. Xin đón nhận những việc lành nhỏ bé của chúng con, và biến nó thành nhịp cầu yêu thương đưa các linh hồn về hưởng Nhan Thánh Chúa. Và lạy Chúa, xin cho chiếc chìa khóa tình yêu mà con đang nỗ lực làm mỗi ngày, sẽ vừa vặn để mở cánh cửa Nước Trời, cho con được vào gặp Chúa. Amen.
Cộng Đoàn Yên Bái
*************************
NIỀM HY VỌNG SỐNG LẠI TRONG ĐỨC KITÔ
(Ga 6,37-40)
“Tất cả những ai thấy người Con và tin vào người Con thì được sống muôn đời, và Ta sẽ cho họ sống lại trong ngày sau hết.” (Ga 6,40)
Lúc nhỏ, tôi thường theo mẹ đi làm. Ngày nào cũng vậy, khi đi ngang qua vườn thánh, mẹ tôi đều dừng lại cầu nguyện, và dạy tôi làm theo. Dần dần, việc ấy trở thành thói quen thiêng liêng của gia đình: mỗi khi ai đi xa trở về, chúng tôi đều ra mộ thắp hương và cầu nguyện cho tổ tiên như một lời chào thân thương: “Con đã về, trong vòng tay cha, ông.” Bởi có tổ tiên mới có chúng ta hôm nay; dù các ngài đã khuất nhưng vẫn âm thầm dõi theo, nâng đỡ và cầu nguyện cho con cháu. Đó là cách biểu hiện nét đẹp truyền thống “uống nước nhớ nguồn” của người Việt.
Cách đặc biệt, với người Công giáo, truyền thống ấy được thánh hoá trong niềm tin vào Đức Kitô Tử Nạn – Phục Sinh, Đấng mở ra hy vọng sống lại cho tất cả chúng ta.
Cảm thức ấy càng thể hiện cách đậm nét mỗi khi tháng 11 về, lòng người Kitô hữu lại vang lên lời mời gọi thân thương: “Hãy nhớ đến các linh hồn.” Giữa nhịp sống hối hả, Giáo Hội dành trọn ngày mùng 2 tháng 11 để chúng ta hướng lòng về tổ tiên, ông bà, cha mẹ, những người thân yêu và mọi tín hữu đã an nghỉ trong Chúa. Đây không chỉ là ngày của nỗi nhớ, mà còn là ngày của lòng biết ơn và hy vọng – biết ơn công ơn sinh thành, dưỡng dục, và hy vọng vào sự sống lại trong Đức Kitô.
Trong bài đọc 1 hôm nay, kinh nghiệm sống đức tin của Thánh Gióp được ghi lại. Thật vậy, giữa những đau khổ cùng cực, khi mọi sự dường như sụp đổ, ông vẫn thốt lên một niềm tin mãnh liệt: “Tôi biết rằng Đấng bênh vực tôi hằng sống, và sau khi da thịt tôi bị tiêu huỷ, thì với tấm thân này, tôi sẽ được nhìn ngắm Thiên Chúa” (G 19, 25a. 27a). Lời tuyên xưng ấy như ngọn lửa cháy lên giữa đêm dài, diễn tả niềm tin bất khuất vào Đấng ban sự sống.
Từ niềm tin của Gióp, thánh Phaolô cũng dẫn ta đến đỉnh cao của mặc khải tình yêu Thiên Chúa. Ngài viết: “Khi chúng ta còn là tội nhân, Đức Kitô đã chết vì chúng ta... và tình yêu Thiên Chúa được đổ tràn trong lòng ta nhờ Thánh Thần.” (x.Rm 5,5) Chính Đức Kitô – Đấng mà Gióp tiên báo đã trở thành bảo chứng vĩnh cửu cho niềm hy vọng của chúng ta. Nếu Gióp tin vào “Đấng bênh vực” mà ông chưa nhìn thấy, thì hôm nay, Đấng ấy đã chết và đã sống lại vì chúng ta. Nhờ cái chết của Người, sự chết đã mất quyền thống trị; nhờ máu Người, tội lỗi được xoá bỏ; và nhờ Thánh Thần, tình yêu được tuôn đổ trong lòng ta. Vì vậy, khi cầu nguyện cho các linh hồn, chúng ta không chỉ tỏ lòng thương nhớ, mà còn thông phần vào tình yêu cứu độ của Đức Kitô. Chính Người là nhịp cầu nối trời với đất, người sống với kẻ đã qua đời.
Cách đặc biệt hơn nữa, trong bài Tin Mừng hôm nay, chính lời của Đức Giêsu vang lên như điệp khúc của lòng thương xót: “Tất cả những người Chúa Cha ban cho tôi thì sẽ đến với tôi; và ai đến với tôi, ….tôi sẽ không để mất một ai... Và tôi sẽ cho họ sống lại trong ngày sau hết.” (x. Ga 6,39-40). Đây là đỉnh cao của niềm hy vọng Kitô giáo. Hôm nay, bên mộ người thân, chúng ta nhìn nhận sự mong manh của phận người, nhưng không tuyệt vọng, vì biết rằng Đấng Cứu Chuộc vẫn đang sống, vẫn yêu thương, và chờ đón ta. Khi tưởng nhớ và cầu nguyện cho những người đã khuất, ta không nhìn sự chết như dấu chấm hết, mà như cánh cửa dẫn ta đến cuộc gặp gỡ Thiên Chúa. Đây chính là lời hứa của Chúa Giêsu Kitô dành cho những ai biết đến với Ngài – đó cũng là niềm tin, niềm an ủi cho những ai đang nhớ thương: những người thân yêu của chúng ta khi được Chúa gọi về là đi gần chạm tới vạch đích hành trình hi vọng hằng sống.
Mỗi nén hương, mỗi lời kinh, mỗi Thánh lễ hôm nay là một bước ta tiến gần hơn đến Đấng Cứu Chuộc, để rồi một ngày kia, ta và những người thân yêu sẽ cùng được phục sinh trong ánh sáng của Người. Niềm hy vọng này không chỉ hướng đến tương lai mai hậu, mà cần thay đổi cả cách ta sống: chúng ta là những người được ban cho Chúa Giêsu, vậy ta đã “đến” và đã “tin” vào Người ở mức nào? Lễ cầu hồn cũng mời gọi ta nhìn lại chính mình. Một ngày nào đó, chúng ta cũng sẽ là người được người khác cầu nguyện cho. Vì thế, hãy sống sao cho đáng được người ta nhớ đến với lòng biết ơn và yêu mến. Hãy sống đức tin bằng việc bác ái, tha thứ, trung thành với Chúa và với nhau. Hãy thắp lên những ngọn nến không chỉ trên mộ phần, mà trong chính tâm hồn mình, để ánh sáng đức tin soi đường cho ta bước đi giữa đêm dài của cõi tạm.
Lạy Chúa Giêsu, Chúa là Sự Sống và là Sự Sống Lại, xin thương đến các linh hồn đã lìa cõi thế, đặc biệt là ông bà, tổ tiên, cha mẹ, người thân của chúng con được hưởng ánh sáng tôn nhan Chúa. Và xin cho chúng con – những người đang sống biết trân quý từng giây phút, sống hiếu nghĩa, yêu thương, để mai sau, trong Nước Trời vĩnh phúc, chúng con được đoàn tụ trong niềm vui vĩnh cửu. Amen.
Cộng đoàn Hoàng Xá
******************
XIN NHỚ ĐẾN TÔI
Năm 2017, hãng phim hoạt hình nổi tiếng của Disney ra mắt bộ phim với cái tên thật đơn giản: Coco. Bối cảnh của phim được xây dựng ở Mexico. Ở đó, người ta tin rằng, trong Ngày Lễ Các Linh Hồn hàng năm, những người đã khuất sẽ được trở về thăm gia đình mình; Điều kiện để được trở về trong đêm đó là phải có người nhớ đến họ, và đặt hình ảnh họ trên bàn thờ. Nếu không còn ai nhớ tới họ, không còn ai gọi tên họ, thì linh hồn ấy sẽ tan biến mãi mãi. Đó là “cái chết thứ hai”, cái chết của sự bị lãng quên.
Phim Coco kể về cậu bé Miguel, một đứa trẻ 12 tuổi, mang trong mình niềm đam mê âm nhạc cháy bỏng. Thế nhưng, điều trớ trêu là gia đình của Miguel lại cấm tuyệt với âm nhạc. Bởi nhiều đời trước, cụ tổ của cậu là một nhạc sĩ đã bỏ nhà ra đi theo tiếng hát, để lại vết thương không bao giờ lành trong dòng họ. Từ đó, cả gia đình xem âm nhạc là điều tội lỗi.
Vào ngày lễ Các Linh Hồn nọ, Miguel vô tình bước vào thế giới của người đã khuất. Nơi đó, cậu gặp Hécto. Đó là một linh hồn lang thang, đang yếu dần đi, vì người cuối cùng còn nhớ đến ông đã già yếu và đang dần quên mất ông.
Héctor chỉ có một ước nguyện rất nhỏ là được trở lại dương gian, được gặp lại đứa con gái bé bỏng mà năm xưa ông đã phải rời xa vì đam mê âm nhạc.
Thế nhưng, thời gian và tuổi tác đã khiến ký ức của con gái ông (bấy giờ đã già) mờ dần. Bà lúc nhớ, lúc quên hình ảnh người cha thân yêu năm nào. Và khi ký ức nơi trần gian phai nhạt, nên linh hồn Héctor nơi cõi âm cũng bắt đầu tan biến, bởi không còn ai trên thế gian nhớ đến ông nữa.
Trong hành trình ấy, Miguel dần khám phá ra một sự thật xúc động: Héctor chính là cụ tổ của mình, người đã sinh ra Coco; Cũng chính Héctor đã sáng tác bài hát “Remember Me” (Hãy nhớ đến con). Bài hát này ông từng viết tặng cho cô con gái nhỏ Coco khi còn sống, như một sợi dây nối liền hai cha con, và cũng là lời van xin tha thiết đừng bao giờ quên nhau.
Trong giây phút xúc động nhất của bộ phim, Miguel trở về nhân gian, ôm lấy bà cố Coco của mình và hát cho bà nghe bài “Remember Me”. Giai điệu quen thuộc đã đánh thức ký ức của Coco. Bà nhớ lại khuôn mặt cha mình, và nhờ đó, linh hồn Héctor nơi cõi âm không bị tiêu tan. Ông đã được “sống lại” trong ký ức của người thương.
Khi bài hát kết thúc, người xem bỗng nhận ra một chân lý rất sâu sắc:
Con người không thật sự chết khi tim ngừng đập, nhưng là khi không còn ai nhớ đến mình. Quả thật, cái chết không đáng sợ bằng bị lãng quên.
Hôm nay, chúng ta cùng Giáo Hội bước vào tháng đặc biệt của năm phụng vụ: Tháng cầu nguyện cho các linh hồn. Tại sao Giáo Hội phải dành cả tháng 11 này để cầu nguyện cho các linh hồn. Ý nghĩa sâu xa nhất của điều này là gì?
Dưới ánh sáng Lời Chúa, chúng ta cùng đọc lại biến cố trên đồi Golgotha năm xưa để khám phá ra ý nghĩa cao cả của sứ điệp.
Trên đồi cao hôm đó, có ba người bị đóng đinh, và sắp từ giã cõi đời. Người thứ nhất, vì không chấp nhận cái chết của mình, nên hắn giận dữ, hắn đã chửi rủa tất cả. Hắn còn thách thức cả Đức Giê-su, người bạn đang hấp hối như mình. Nếu có xem bộ phim Cuộc Đời Chúa Cứu Thế, chúng ta sẽ thấy đạo diễn trình bày điều này thật sâu sắc. Nghĩa là trước cái chết, tên trộm dữ không sợ hãi. Hắn thách thức tất cả. Bởi vì trong sâu thẳm của nó, nó biết là vẫn có người đang nhìn nó. Chỉ đến khi bóng tối bao phủ xuống mặt đất, mọi người bắt đầu ra về, bấy giờ nó mới sợ hãi. Nó sợ không phải vì sắp chết, nhưng vì nó nhìn quanh không còn ai nữa. Bấy giờ nó mới sợ, nó mới gào thét lên “Mọi người đâu cả rồi? Không còn ai ở đây nữa sao?”. Lời kêu gào ấy diễn tả nỗi cơ đơn tột cùng, bởi vì nó đã bị bỏ lại, bị lãng quên.
Đối lại, chúng ta nhìn sang tên trộm lành. Trước cái chết, anh ta không sợ hãi. Thật vậy, anh ta thừa nhận “chúng ta bị như thế này là đích đáng, vì xứng với việc chúng ta làm”. Như thế, cái chết không phải là điều đáng sợ nhất đối với anh ta. Do đó, trước thực trạng của mình, anh ta tin Thiên Chúa, nhưng anh ta không xin Chúa cứu mình. Trái lại, anh biết sẽ không còn ai nhớ đến mình nữa, nên trước khi chết, anh ta xin Đức Giê-su một điều: “Lạy Ngài! Khi nào về nước Ngài, xin nhớ đến tôi”. Lời cầu xin đó phản ảnh một nỗi lòng sâu thẳm của thân phận làm người trước khi chết. Đó là sợ bị lãng quên.
Và Đức Giêsu, trong thân phận làm người trước cái chết, Ngài cũng cảm thấu một nỗi cô đơn cùng cực. Nỗi cô đơn ấy khiến Ngài phải thốt lên “Lạy Cha! Sao Cha nỡ bỏ rơi Con!”.
Có thể nói, bị lãng quên chính là nỗi đau lớn nhất của con người. Thiên Chúa thấu biết điều đó nên đã không ngừng an ủi chúng ta: “Dù cha mẹ có bỏ con đi nữa, thì hãy còn có Chúa đón nhận con” (Tv 26,10). Thiên Chúa còn dùng môi miệng của ngôn sứ Isaia mà khẳng định “Có phụ nữ nào quên được đứa con thơ của mình, hay chẳng thương đứa con mình đã mang nặng đẻ đau? Cho dù nó có quên đi nữa, thì Ta, Ta cũng chẳng quên ngươi bao giờ. Hãy xem, Ta đã ghi khắc ngươi trong lòng bàn tay Ta” (Is 49, 15-16). Như thế, được sống mãi trong vòng tay của Thiên Chúa chính là điều an ủi lớn nhất đối với con người.
Tuy Thiên Chúa không quên con người, nhưng các linh hồn nơi luyện ngục vẫn còn phải chịu đau khổ. Bởi vì nơi luyện ngục, các linh hồn không còn khả năng tự lập công phúc cho mình. Đối với họ “Mùa phúc đã hết, mùa tội phải đền”. Do đó, các linh hồn nơi luyện ngục đau khổ không phải vì những cực hình họ phải chịu. Bởi vì đối với họ, những đau khổ họ phải chịu là đích đáng, xứng với việc họ làm. Điều làm họ đau đớn chính là vì bản thân không thể tự làm công phúc cho mình, mà chỉ còn biết trông chờ vào con cái, những người còn sống trong trần gian. Nhưng nếu con cái nơi trần gian vì mải mê thế sự mà lãng quên những dịp lập công phúc cho họ, thì quả thật là nỗi đau của họ tăng thêm biết chừng nào.
Ý thức sâu xa về điều này, Giáo Hội đã dành cả tháng 11 hàng năm để cầu nguyện cho các linh hồn nơi luyện ngục. Hơn thế nữa, ân rộng của toà thánh còn cho phép mọi tín hữu mỗi khi viếng nghĩa trang đều được lãnh ơn tiểu xá, với điều kiện thông thường, để nhường ơn ích đó cho các linh hồn nơi luyện ngục. Đặc biệt nhất, trong mọi thánh lễ, Giáo Hội luôn đòi buộc con cái mình dâng lên Thiên Chúa lời cầu nguyện cho các linh hồn nơi luyện. Điều này diễn tả cảm thức vô cùng sâu xa của toàn thể Giáo Hội trước nhu cầu cấp thiết cầu nguyện cho các linh hồn nơi luyện ngục.
Tháng cầu cho các linh hồn mời gọi mỗi người chúng ta nhìn lại mầu nhiệm các thánh cùng thông công trong Hội Thánh: những người đang lữ hành nơi trần thế,
những linh hồn đang được thanh luyện, và các thánh đang hưởng phúc trên trời cùng chia sẻ ơn ích thiêng liêng với nhau, cùng nhớ đến nhau. Trong đó, không ai sống hay chết cho riêng mình, và cũng không ai bị Thiên Chúa lãng quên.
Thật vậy, giữa một thế giới ngày càng vội, người ta ưu tiên nhớ đến thành công, mà dễ quên đi người đã khuất; dễ lo cho người sống, mà ít khi nghĩ đến những linh hồn thầm lặng đang chờ lời cầu nguyện của ta. Nhiều nghĩa trang vẫn đầy hoa tươi trong ngày đầu tháng Mười Một, rồi lại vắng lặng dần khi tháng kết thúc. Cỏ dại mọc lên như nhắc nhở về nỗi đau bị lãng quên nơi các linh hồn trong luyện ngục.
Lời cầu xin của người trộm lành “Xin nhớ đến tôi” hôm nay trở thành tiếng lòng của cả Hội Thánh. Chúng ta cầu xin cho những người đã ra đi, những người không còn được ai nhắc đến, và những linh hồn cô đơn trong nơi thanh luyện được Chúa nhớ đến, được sớm về hưởng nhan thánh Ngài. Và đồng thời, chúng ta cũng cầu cho chính mình: để biết sống như người được nhớ đến, biết yêu thương, thứ tha, biết dành thời gian cho điều thật sự còn lại sau mọi phù hoa: đó là tình hiệp thông giữa những người con của Thiên Chúa.
Ước gì mỗi khi dâng lời cầu cho các linh hồn, chúng ta đang xoa dịu nỗi đau bị lãng quên của các linh hồn nơi luyện ngục. Nhờ đó, chính họ sẽ được nghe lời dịu ngọt của Đức Giê-su: “Hôm nay, con sẽ ở với Ta trên Thiên Đàng”.
Cộng đoàn Vĩnh Lộc
********************
TIN TƯỞNG PHÓ THÁC VÀO CHÚA
(Ga 6,37-40)
Tháng 11, tháng mà Giáo Hội dành riêng để cầu nguyện cho các tín hữu đã qua đời. Ngày đầu tiên của tháng, Giáo Hội mời gọi con cái mình mừng trọng thể Lễ Các Thánh Nam Nữ, những người đã được về hưởng tôn nhan Chúa. Các ngài chính là thành viên của Hội Thánh khải hoàn.
Sang ngày mùng hai, Giáo Hội lại hướng lòng con cái mình về các tín hữu đã qua đời, những người chưa được hưởng hạnh phúc Thiên Đàng mà đang trong thời gian thanh luyện. Họ là thành viên của Hội Thánh đau khổ.
Còn chúng ta – những người đang sống, là thành viên của Hội Thánh lữ hành, vẫn đang trên hành trình tiến về quê trời. Chúng ta được mời gọi sống tình bác ái, hiệp thông với Hội Thánh bằng việc dâng Thánh lễ, cầu nguyện, hy sinh cho các linh hồn đang thanh luyện trong luyện ngục, để họ sớm được hưởng nhan thánh Chúa.
Lời Chúa trong ngày cầu cho các tín hữu đã qua đời mời gọi người Kitô hữu đặt trọn niềm tin tưởng, cậy trông và phó thác vào Đức Giêsu Kitô – Đấng đã chiến thắng sự chết, đã phục sinh vinh hiển và đem lại sự sống đời đời cho những ai tin vào Ngài.
Thiên Chúa là Cha yêu thương đã tạo dựng con người theo hình ảnh Ngài, cho con người được hưởng niềm vui, hạnh phúc và sự sống đời đời. Nhưng vì sa ngã phạm tội, ông bà nguyên tổ đã làm mất đi hạnh phúc ấy, khiến con người phải chịu đau khổ và cái chết. Tuy nhiên, Thiên Chúa – Đấng giàu lòng thương xót đã không nỡ để con cái mình hư mất đời đời, nên đã hứa ban ơn cứu độ cho nhân loại.
Chính Đức Giêsu Kitô là Đấng Cứu Thế, được sai đến trần gian để mang lại cho con người ơn giải thoát và sự sống đời đời mà nguyên tổ đã đánh mất. Trong suốt cuộc đời, Ngài luôn trung thành thi hành thánh ý Chúa Cha, như lời Ngài phán trong Tin Mừng Gioan: “Tất cả những người Chúa Cha ban cho Tôi đều sẽ đến với Tôi, và ai đến với Tôi sẽ không bị loại ra ngoài, vì Tôi từ trời mà xuống, không phải để làm theo ý Tôi, nhưng để làm theo ý Đấng đã sai Tôi” (Ga 6,37-38). Lời khẳng định này cho thấy: ai đến với Chúa Giêsu đều không bị loại trừ, không bị hư mất. Thật vậy, trong suốt cuộc đời dương thế, Ngài luôn mở rộng vòng tay đón nhận mọi người thành tâm tin vào Ngài.
Vì thế, là những người tin vào Chúa, chúng ta có thể an tâm và xác tín rằng những người thân yêu của mình - những người đã ra đi trước sẽ không bị Chúa xua đuổi, nhưng được Ngài đón nhận vào vòng tay yêu thương và cho hưởng sự sống đời đời, như chính lời Chúa nói với chị Mácta:“Chính Thầy là sự sống lại và là sự sống. Ai tin vào Thầy, dù đã chết cũng sẽ được sống; và ai sống và tin vào Thầy, sẽ không bao giờ phải chết” (Ga 11,25-26). Như thế, chính sự phục sinh vinh hiển của Chúa Giêsu là nguồn hy vọng và niềm vui cho những ai tin và thực thi thánh ý Ngài. Họ sẽ được bình an và hạnh phúc đời này, và mai sau được hưởng vinh phúc Thiên Đàng mà Thiên Chúa đã hứa ban cho những ai sống theo Lời Chúa. Vì vậy, để được hưởng ơn cứu độ, chúng ta cần sống niềm tin, thực hành Lời Chúa mỗi ngày, và sống bác ái yêu thương theo gương Chúa Giêsu.
Qua bài Tin Mừng Gioan, chúng ta thấy rõ rằng Chúa Giêsu là nguồn sống, không chỉ ban cho ta sự sống trần gian, mà còn sự sống vĩnh cửu đời sau, nơi con người không còn đau khổ, nhưng được hạnh phúc viên mãn. Vì thế, mỗi ngày, chúng ta hãy để Chúa Giêsu trở nên nguồn sống của mình qua việc lắng nghe và thực thi Lời Ngài. Lời Chúa chính là kim chỉ nam, là nguồn sáng soi đường giúp chúng ta biết sống và thực hiện đúng thánh ý Thiên Chúa. Cùng với Lời Chúa, Bí tích Thánh Thể là lương thực thiêng liêng nuôi dưỡng linh hồn và ban cho ta sự sống vĩnh cửu. Khi kết hợp mật thiết với Chúa trong Thánh Thể và sống theo Lời Ngài, chúng ta đã được nếm hưởng hạnh phúc đời đời ngay giữa trần gian này.
Nguyện xin Chúa củng cố đức tin nơi mỗi người chúng con, soi sáng và hướng dẫn chúng con luôn biết ý thức thân phận mỏng dòn yếu đuối, để biết cậy trông phó thác vào Chúa trong mọi hoàn cảnh. Xin Chúa ban sức mạnh giúp chúng con vượt thắng mọi cám dỗ, gian nan thử thách, để luôn sống thánh thiện, bác ái, chia sẻ với mọi người, đồng thời cầu nguyện cho các linh hồn đang thanh luyện, để họ sớm được hưởng phúc Thiên Đàng. Và khi hoàn tất hành trình dương thế, xin cho chính chúng con cũng được bình an, hạnh phúc, được về bên Chúa và hưởng hạnh phúc viên mãn trong Nước Trời, nơi Chúa đã hứa ban cho những ai tin và sống theo Lời Ngài.
Cộng đoàn Yên Thế
***************************
TIN ĐỂ BƯỚC VÀO CÕI SỐNG
(Ga 6,37-40)
Sự sống lại, sự sự sống đời đời vẫn luôn là cùng đích mà người Kitô hữu hướng tới và cuộc sống trần thế này chỉ như là một hành trình để hướng tới quê hương vĩnh cửu. Là con người, chúng ta chưa từng một lần trải qua kinh nghiệm “sống lại” để có thể miêu tả một cách tường tận điều ấy nhưng nơi Đức Kitô, ta tin tưởng và xác quyết: “Ai thấy và tin vào Con Người thì được sự sống muôn đời và tôi sẽ cho họ sống lại trong ngày sau hết.” (Ga 6,37-40).
Nếu như đời người chỉ như chiếc lá rụng về cội, rồi tan biến dần trong hư vô, thì hỏi giá trị đời người nằm ở đâu? Những nỗ lực, những hy sinh, những buồn vui của kiếp người còn lại gì sau cái chết? Với niềm tin Công giáo, cái chết không phải là một dấu chấm hết, nhưng là khởi đầu của một sự sống mới trong Đức Kitô. Khi thân xác bị chôn vùi trong lòng đất là lúc niềm hy vọng được khai mở. Trong ngày sau hết, Chúa sẽ cho con người sống lại từ cõi chết. Thật khó để có thể hình dung một cách tường tận việc thân xác mục nát sẽ được phục sinh như thế nào? Nhưng đức tin không vì thế mà lu mờ, bởi chính Đức Giêsu - cách đây hơn hai nghìn năm cũng đã chết, đã sống lại như một dấu chứng sống động cho niềm hy vọng phục sinh của nhân loại. Mục đích cuối cùng của công trình cứu độ không có gì khác hơn là để con người được sống muôn đời. Vì thế, tất cả những “ai thấy và tin vào Con Người thì được sự sống muôn đời”. Ơn cứu độ phổ quát là dành cho tất cả mọi người, không thiên tư tây vị, không dành cho riêng ai nhưng mở ra cho mọi người, mọi dân tộc, mọi địa vị trong xã hội. Mọi người đều được mời gọi chia sẻ sự sống thần linh của Ba Ngôi Thiên Chúa. Tuy nhiên, điều kiện tiên quyết để đón nhận sự sống ấy là đức tin. Suốt dòng lịch sử cứu độ, Thiên Chúa luôn kiên nhẫn mời gọi con người tin vào Ngài để được cứu độ. Tin không chỉ dừng lại ở lời tuyên xưng trên môi miệng, mà còn là thái độ sống, là sự đáp trả tiếng gọi của Thiên Chúa. Tin là dám đặt cuộc đời mình vào tay Chúa, là sống tinh thần Tin Mừng ngay giữa cuộc sống hàng ngày, tin phải được minh chứng bằng những hành động cụ thể. Làm sao có thể nói ‘tôi khao khát sự sống đời đời’ nhưng lại dửng dưng, không chuẩn bị hành trang cho mình ngay trong thực tại trần thế? Chúa mở cánh cửa Nước Trời, còn bước vào hay từ chối là lựa chọn của mỗi người. Thánh Augustino nói: “Chúa dựng nên con không cần hỏi ý kiến của con, nhưng để cứu độ con Ngài cần có con”. Thiên Chúa luôn tôn trọng tự do của con người và Người khao khát con người cộng tác vào công trình cứu độ của chính mình.
Lời Chúa luôn mời gọi mỗi người làm mới lại đức tin, sống đức tin cách ý thức và sống động hơn, nhất là với những ai đang khao khát và hướng về quê hương vĩnh cửu. Sống đức tin là sống sự hiện diện của Chúa, tham dự thánh lễ với lòng yêu mến, sống quảng đại, yêu thương và sẵn sàng tha thứ cho nhau để mỗi ngày ta trở nên giống Chúa hơn.
Hôm nay, Giáo Hội cử hành thánh lễ cầu nguyện cho các tín hữu qua đời, chúng ta được nhắc nhớ về mối hiệp thông với cộng đoàn các thánh. Chúng ta được mời gọi dâng những hi sinh cầu nguyện cho những người thân yêu đã ra đi trước ta, xin Thiên Chúa sớm đưa các linh hồn ấy về hưởng tôn nhan Chúa. Đồng thời, ngày lễ này cũng là dịp cho chúng ta suy nghĩ về chính phận người của mình, bởi một ngày nào đó, chúng ta cũng sẽ bước theo dấu chân các bậc tiên nhân bước qua sự chết để vào cõi sống với niềm tin tưởng và hy vọng, trong ngày ấy, tất cả mọi người sẽ gặp lại nhau trong Nước Trời.
Thiên Chúa sẽ chẳng quên một ai thuộc về Người. Tin vào niềm hy vọng sẽ không làm ta thất vọng, tin vào lòng thương xót của Chúa, tin vào lời hứa cứu độ là chìa khóa mở cánh cửa Nước Trời. Ước gì mỗi người chúng ta biết cảm nghiệm Nước Trời ngay giữa trần gian, thánh hóa bản thân mỗi ngày, tin tưởng bước đi theo Chúa để khi hành trình trần thế khép lại, ta được vào hưởng hạnh phúc viên mãn bên Chúa.
Học viên Lớp Thần học K6